--

luyến tiếc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luyến tiếc

+  

  • longingly remember
    • luyến tiếc thời thơ ấu
      To longinngly remember one's chidhood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luyến tiếc"
Lượt xem: 551