luyến tiếc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luyến tiếc+
- longingly remember
- luyến tiếc thời thơ ấu
To longinngly remember one's chidhood
- luyến tiếc thời thơ ấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luyến tiếc"
- Những từ có chứa "luyến tiếc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unlamented slur sigh closet queen slide nostalgia slid nostalgic attachment progress more...
Lượt xem: 551
Từ vừa tra